Trong quá trình thực hiện các công trình xây dựng, đóng tàu, sản xuất cơ khí… máy khoan từ và cầm tay một trong những thiết bị được sử dụng phổ biến nhằm khắc phục nhu cầu khoan và mở các lỗ trên bề mặt đối tượng cần thi công.
Tuy nhiên, trong quá trình vận hành thì người lao động phải vận hành máy khoan trên tay để thực hiện, đây là công việc gây mệt mỏi ngoài ra không thể đảm bảo độ chính xác và năng suất.
Để khắc phục những khó khăn này, máy khoan từ được ra đời, đem lại rất nhiều lợi ích cho người sử dụng. Những khác biệt và ưu điểm của máy khoan từ và máy khoan cầm tay sẽ được đề cập trong bài viết nà
1. Hiểu rõ định nghĩa và nguyên lý hoạt động của máy khoan từ và cầm tay
Việc sử dụng sai hay lỗi thời đối với hai loại máy khoan này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như từ tính mạnh gây ra nguy hiểm cho sức khỏe đến thiệt hại về tài sản. Do đó, hiểu rõ định nghĩa và nguyên lý hoạt động của từng loại máy khoan và tuân thủ các hướng dẫn an toàn khi sử dụng là điều cần thiết.
Máy khoan từ là gì?
Máy khoan từ là một thiết bị chuyên dụng được sử dụng để khoan lỗ trên các vật liệu khác nhau, từ bề mặt cứng như thép, tôn,… của ngành kết cấu thép. Hoạt động của máy diễn ra nhờ sức mạnh của động cơ, tạo ra lực từ giúp lưỡi khoan quay và khoan lỗ dọc theo trục quay. Máy khoan từ được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như công nghiệp như kết cấu thép, đóng tàu, ô tô, xây dựng, sản xuất tủ kim loại,…
Máy khoan cầm tay là gì?
Máy khoan cầm tay là một thiết bị tay cầm với lưỡi khoan, thường được sử dụng để khoan lỗ trên các bề mặt mềm như gỗ, nhựa hoặc kim loại.
Với thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo và lắp đặt, máy khoan cầm tay là công cụ hữu ích cho các công việc xây dựng nhỏ gọn tại nhà hoặc tại công trường. Tuy nhiên, máy khoan cầm tay thường có công suất thấp hơn so với máy khoan từ và không phù hợp với các mặt hàng công nghiệp chuyên nghiệp.
2. Cận cảnh sự khác biệt giữa thiết kế máy khoan từ và máy khoan cầm tay?
Các thiết kế của máy khoan từ và cầm tay phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau, nhờ tính năng mạnh mẽ và tốc độ kiểm soát, và tính di động và ứng dụng linh hoạt.
a. Sự khác nhau về thiết kế:
Máy khoan từ và máy khoan cầm tay có những thiết kế đặc biệt để phục vụ cho các nhu cầu khác nhau của người dùng. Máy khoan từ có kích thước lớn hơn và được trang bị động cơ mạnh mẽ hơn, cho phép khoan lỗ xa hơn và khoan các vật liệu khó khắc.
Người dùng có thể kiểm soát tốc độ và sức đẩy của máy khoan từ để có được kết quả khoan chính xác.
Máy khoan cầm tay nhỏ gọn hơn và có thể dễ dàng mang đi bất cứ đâu. Với thiết kế đơn giản, máy khoan cầm tay thường được sử dụng cho các công việc xây dựng nhỏ tại nhà hoặc tại các công trường nhỏ, đòi hỏi độ chính xác không cao.
Máy khoan cầm tay thường được kích hoạt bằng tay và có tốc độ khoan không cao bằng máy khoan từ.
Tóm lại, máy khoan từ và cầm tay có thiết kế khác nhau để phục vụ cho các nhu cầu sử dụng khác nhau.
b. Sự khác nhau về cấu tạo:
Cấu tạo chính của máy khoan từ bao gồm:
- Động cơ: Là bộ phận cung cấp năng lượng cho lưỡi khoan.
- Đế từ: Là bề mặt phẳng được đặt dưới động cơ, được sử dụng để giữ vị trí cố định khi khoan.
- Mũi khoan: Là bộ phận có đầu nhọn dùng để khoan lỗ trên các vật liệu như gỗ, kim loại và bê tông.
- Hộp số: Tạo ra động lực từ động cơ sang lưỡi khoan thông qua trục động cơ được nối với hộp số.
- Bộ phận quản lý tốc độ: Điều khiển tốc độ quay của động cơ khi khoan, nhằm đạt được kết quả chính xác và tránh gây hỏng hoặc nứt vật liệu.
- Hệ thống chống rung và giảm chấn: Giúp giảm thiểu lực rung động của lưỡi khoan khi hoạt động, để tạo ra kết quả khoan chính xác hơn.
Cấu tạo chính của máy khoan cầm tay bao gồm:
Động cơ: Là bộ phận cung cấp năng lượng cho lưỡi khoan.
- Bộ tay cầm: Là bộ phận cầm tay được thiết kế để người dùng có thể cầm máy khoan cầm tay khi sử dụng.
- Lưỡi khoan: Là bộ phận có đầu nhọn dùng để khoan lỗ trên các vật liệu như gỗ, kim loại và bê tông.
- Hệ thống bấm mũi khoan: Giúp giữ mũi khoan ổn định trong quá trình khoan.
- Hệ thống quản lý tốc độ: Điều khiển tốc độ quay của động cơ khi khoan, để đạt được kết quả chính xác và tránh gây hỏng hoặc nứt vật liệu.
- Hệ thống truyền động: Là bộ phận truyền động năng lượng từ động cơ đến lưỡi khoan, thông qua bộ truyền động có sẵn trên máy khoan cầm tay.
- Tóm lại, cả máy khoan từ và máy khoan cầm tay đều có các thành phần chính như động cơ, lưỡi khoan và hệ thống quản lý tốc độ. Tuy nhiên, máy khoan từ lớn hơn, nặng hơn, có tính ổn định và giảm rung tốt hơn, được sử dụng để khoan các lỗ lớn và sâu hơn trên các vật liệu như sắt, thép, tôn,…
Trong khi đó, máy khoan cầm tay nhỏ gọn, dễ di chuyển và sử dụng, phù hợp để khoan các lỗ nhỏ hoặc ở các vị trí khó tiếp cận.
3. Thời gian hoàn thành công việc
Tốc độ khoan trên máy khoan từ:
Các máy khoan từ có tốc độ quay thường dao động khoảng từ 500 vòng/phút đến 3000 vòng/phút. Tuy nhiên, tốc độ quay trung bình của máy khoan từ là từ 1000 đến 2000 vòng/phút.
Đặc biệt, Một số máy khoan từ chuyên dụng có thể được điều chỉnh đến tốc độ quay cao hơn hoặc thấp hơn tùy vào loại vật liệu cần khoan.
Thông thường, tốc độ khoan lỗ của máy khoan từ cao hơn so với máy khoan cầm tay, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất đáng kể.
Trung bình 1 mũi khoan từ sẽ có tuổi thọ lên đến 400 hoặc 500 lỗ, và tiêu tốn khoảng 45 – 60 giây cho 1 lỗ khoan trên thép 20mm
Tuy nhiên, tốc độ khoan quá cao sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất khoan và chất lượng của lỗ khoan, và gây hỏng hoặc nứt vật liệu. Do đó, người sử dụng nên điều chỉnh tốc độ khoan phù hợp với loại vật liệu và đường kính lỗ khoan để đạt được kết quả tốt nhất.
Tốc độ máy khoan cầm tay:
theo thông số kỹ thuật chung, tốc độ của máy khoan cầm tay nhỏ có thể dao động trong khoảng 500 – 2500 vòng/phút và máy khoan lớn có thể từ 1000 – 3500 vòng/phút.
Một số loại máy khoan cầm tay chuyên dụng có thể có tốc độ quay cao hơn để xử lý các loại vật liệu khó khoan.
Thời gian khoan 1 lỗ trên thép 20mm bằng máy khoan cầm tay sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng của dao khoan, tốc độ quay của máy khoan, độ cứng và độ dày của vật liệu.
Tuy nhiên, thời gian khoan thường dao động trong khoảng từ 30 giây đến 1 phút. Nếu bạn là một người mới tiếp cận máy khoan hoặc trang bị của bạn không được tốt, thời gian có thể mất thêm vài giây hoặc phút nữa.
Lưu ý rằng, trong quá trình khoan, cần phải đảm bảo dao khoan được làm mát để tránh quá nóng và dao bị hỏng. Ngoài ra, cần đeo kính bảo hộ và các thiết bị bảo vệ để đảm bảo an toàn.
4. Kết luận:
Máy khoan từ thường có công suất lớn hơn, dung lượng khoan sâu sâu hơn và tốc độ quay cao hơn so với máy khoan cầm tay, giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng cho người sử dụng. Điều này làm cho máy khoan từ trở thành công cụ lý tưởng cho các dự án xây dựng lớn hoặc trong các bộ phận chính xác của các chi tiết cơ khí.
Tuy nhiên, máy khoan cầm tay lại có tính di động cao, tiện lợi cho việc khoan ở những vị trí khó tiếp cận hoặc khi cần thay đổi vị trí khoan. Ngoài ra, máy khoan cầm tay thường đơn giản hơn, giá thành thấp hơn và có thể sử dụng trong các dự án nhỏ hơn hoặc làm việc tại nhà.
Tóm lại, máy khoan từ và máy khoan cầm tay đều có công dụng và ưu điểm riêng. Việc lựa chọn máy khoan phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng, tính di động, kích cỡ khoan và công việc cần thực hiện.